1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ orgeat

orgeat

/"ɔ:ʤɑ:(t)/
Danh từ
  • nước lúa mạch ướp hoa cam
Kinh tế
  • nước lúa mạch ướp hoa cam
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận