1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ organotherapy

organotherapy

/,ɔ:gənou,θerəpi/ (organotherapeutics) /,ɔ:gənou,θerə"pju:tiks/
Danh từ
  • y học phép chữa bằng phủ tạng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận