Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ organized
organized
Tính từ
có trật tự, ngăn nắp, hữu hiệu
được sắp xếp, chuẩn bị
có chân trong nghiệp đoàn (về công nhân)
Thảo luận
Thảo luận