Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ organically
organically
/"ɔ:gænikəli/
Phó từ
hữu cơ
Thảo luận
Thảo luận