1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ organic conductor

organic conductor

Điện lạnh
  • chất dẫn điện hữu cơ
  • vật dẫn điện hữu cơ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận