1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ organdy

organdy

/"ɔ:gəndi/ (organdy) /"ɔ:gəndi/
Danh từ
  • vải phin nõn ocganđi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận