Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ organdie
organdie
/"ɔ:gəndi/ (organdy) /"ɔ:gəndi/
Danh từ
vải phin nõn ocganđi
Thảo luận
Thảo luận