1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ orfray

orfray

/"ɔ:fri/ (orfray) /"ɔ:frei/
Danh từ
  • dải viền thêu (để viền áo thầy tu)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận