Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ orfray
orfray
/"ɔ:fri/ (orfray) /"ɔ:frei/
Danh từ
dải viền thêu (để viền áo thầy tu)
Thảo luận
Thảo luận