1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oreographic

oreographic

/,ɔrou"græfik/ (oreographic) /,ɔriə"græfik/ (oreographical) /,ɔriə"græfikəl/ (orographical) /,ɔrou"græfikəl/
Danh từ
  • sơn văn học
  • địa hình núi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận