Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oreide
oreide
/"ɔ:riid/
Danh từ
đồng thau giả vàng
Thảo luận
Thảo luận