1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ore unloading

ore unloading

Xây dựng
  • bến tàu bốc quặng
  • sự bốc quặng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận