1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ore dressing

ore dressing

/"ɔ:dresiη]
Danh từ
  • cách làm giàu quặng
Kỹ thuật
  • làm giàu quặng
  • tuyển quặng
Xây dựng
  • sự gia công quặng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận