1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ore bunker

ore bunker

Hóa học - Vật liệu
  • boong ke quặng
  • phễu chứa quặng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận