Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ordure
ordure
/"ɔ:djuə/
Danh từ
phân, cứt
lời tục tĩu
Thảo luận
Thảo luận