1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ordnance

ordnance

/"ɔ:dnəns/
Danh từ
  • pháo, súng lớn
  • ban quân nhu, ban hậu cần
  • Anh - Mỹ súng ống đạn dược
Kỹ thuật
  • quân nhu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận