Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ordnance
ordnance
/"ɔ:dnəns/
Danh từ
pháo, súng lớn
ban quân nhu, ban hậu cần
Anh - Mỹ
súng ống đạn dược
Kỹ thuật
quân nhu
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận