1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ordinary partner

ordinary partner

Kinh tế
  • cổ đông thường
  • hội viên thường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận