Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ordinand
ordinand
/,ɔ:di"nænd/
Danh từ
tôn giáo
người thụ chức
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Thảo luận
Thảo luận