1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ordinance survey

ordinance survey

/"ɔ:dnəns"sə:vi/
Danh từ
  • sở đo đạc (của Anh)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận