Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ordinance datum
ordinance datum
/"ɔ:dnəns"deitəm/
Danh từ
mực mặt biển (được quy định để vẽ bản đồ)
Thảo luận
Thảo luận