Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ orderly bin
orderly bin
/"ɔ:dəli"bin/
Danh từ
sọt rác, thùng rác (ngoài đường)
Thảo luận
Thảo luận