1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ orderly bin

orderly bin

/"ɔ:dəli"bin/
Danh từ
  • sọt rác, thùng rác (ngoài đường)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận