1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ orderling

orderling

Danh từ
  • sự bài trí, an bài, chỉnh lý, điều chỉnh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận