Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ orderliness
orderliness
/"ɔ:dəlinis/
Danh từ
sự thứ tự, sự ngăn nắp
sự phục tùng kỷ luật
Thảo luận
Thảo luận