1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Ordering

Ordering

Kinh tế
  • sự đặt (mua) hàng
  • sự làm ẩm (lá thuốc lá)
Kỹ thuật
  • thứ tự
Toán - Tin
  • sự sắp thứ tự
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận