Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ order paper
order paper
/"ɔ:də ,peipə]
Danh từ
bản chương trình làm việc
Kinh tế
phiếu khoán chỉ thị, theo lệnh
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận