1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ orchestrion

orchestrion

/,ɔ:kis"tri:nə/ (orchestrion) /ɔ:"kestriən/
Danh từ
  • đàn ông

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận