Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ orchestrate
orchestrate
/"ɔ:kistreit/
Động từ
âm nhạc
phối dàn nhạc; soạn lại cho dàn nhạc, soạn cho dàn nhạc
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Thảo luận
Thảo luận