Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ orchestral stalls
orchestral stalls
Danh từ
khu ghế ngồi gần khoang nhạc
Thảo luận
Thảo luận