Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ orchardman
orchardman
/"ɔ:tʃədist/ (orchardman) /"ɔ:tʃədmən/
Danh từ
người trồng cây ăn quả
Thảo luận
Thảo luận