1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ orchardist

orchardist

/"ɔ:tʃədist/ (orchardman) /"ɔ:tʃədmən/
Danh từ
  • người trồng cây ăn quả

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận