Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ orbitotomy
orbitotomy
Y học
mở ổ mắt (phẫu thuật rạch trong phần xương của mắt)
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận