1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ orbitonometry

orbitonometry

Y học
  • sự đo sức nén nhãn cầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận