Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ orbiter
orbiter
Danh từ
người/vật đi theo quỹ đạo
tàu vũ trụ bay theo quỹ đạo (mặt trăng...)
Điện tử - Viễn thông
tầng quỹ đạo
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận