1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ orbital velocity

orbital velocity

Điện tử - Viễn thông
  • tốc độ trên quỹ đạo
Điện lạnh
  • vận tốc trên quỹ đạo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận