Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ orbital
orbital
/"ɔ:bitl/
Tính từ
quỹ đạo
giải phẫu
ổ mắt
Kỹ thuật
obitan
quỹ đạo
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận