Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ orbiculate
orbiculate
/ɔ:"bikjulit/
Tính từ
thực vật học
hình mắt chim (lá)
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận