1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ orb

orb

/ɔ:b/
Danh từ
  • hình cầu, quả cầu
  • thiên thể
  • tổng thể
  • quả cầu cắm thánh giá (tượng trưng cho uy quyền của nhà vua)
  • thơ ca con mắt, cầu mắt
  • từ hiếm hình tròn, đường tròn
  • từ cổ quả đất
  • từ cổ quỹ đạo (của một thiên thể)
Động từ
  • tạo thành hình cầu
  • bao vây, vây tròn
Nội động từ
  • thành hình tròn, thành hình cầu
  • từ hiếm chuyển động trên quỹ đạo
Kỹ thuật
  • hình cầu
  • hình tròn
  • quả cầu
  • quỹ đạo
  • vòng tròn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận