Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oratorize
oratorize
/ɔ:"reit/ (oratorise) /"ɔrətəraiz/ (oratorize) /"ɔrətəraiz/
Nội động từ
đùa cợt
khua môi múa mép, diễn thuyết
Chủ đề liên quan
Đùa cợt
Thảo luận
Thảo luận