1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ orate

orate

/ɔ:"reit/ (oratorise) /"ɔrətəraiz/ (oratorize) /"ɔrətəraiz/
Nội động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận