1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ orangy

orangy

/"ɔrindʤi/
Tính từ
  • có vị cam; giống cam
  • có màu da cam
Kỹ thuật
  • có màu da cam
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận