1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ orange peel

orange peel

Kỹ thuật
  • lớp vỏ màu da cam
  • vỏ xù xì da cam
Xây dựng
  • rộp vỏ cam
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận