1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ orange-blossom

orange-blossom

/"ɔrindʤ,blɔsəm/
Danh từ
  • hoa cam (để trang điểm cho cô dâu)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận