Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ orange-blossom
orange-blossom
/"ɔrindʤ,blɔsəm/
Danh từ
hoa cam (để trang điểm cho cô dâu)
Thảo luận
Thảo luận