1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oral evidence

oral evidence

Kinh tế
  • chứng cứ miệng
  • khẩu chứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận