Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ or-gate
or-gate
sơ đồ ["hay là", "hoặc"]
Toán - Tin
cổng (lôgic) OR
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận