1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ optometer

optometer

/ɔp"tɔmitə/
Danh từ
  • cái đo thị lực
Y học
  • khúc xạ kế (dụng cụ đo khúc xạ mắt)
Điện lạnh
  • máy đo mắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận