1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ optimate

optimate

Danh từ
  • La Mã quý nhân; quý tộc; người tước vị cao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận