1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ optical maser

optical maser

Điện tử - Viễn thông
  • maser quang (học)
  • maze quang
  • maze quang (học)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận