1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ optical image

optical image

Toán - Tin
  • ánh quang
Điện tử - Viễn thông
  • ảnh quang
Điện lạnh
  • ảnh quang (học)
Y học
  • ảnh quang học
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận