1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ optical encoder

optical encoder

Toán - Tin
  • bộ lập mã quang
  • bộ mã hóa quang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận