1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ optical cavity

optical cavity

Kỹ thuật
  • bộ cộng hưởng quang
  • hốc cộng hưởng quang
Điện tử - Viễn thông
  • hốc cao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận