1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ optical amplifier

optical amplifier

Kỹ thuật
  • khuếch đại quang học
Toán - Tin
  • bộ khuếch đại quang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận